Có 2 kết quả:
冒头 mào tóu ㄇㄠˋ ㄊㄡˊ • 冒頭 mào tóu ㄇㄠˋ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to emerge
(2) to crop up
(3) a little more than
(2) to crop up
(3) a little more than
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to emerge
(2) to crop up
(3) a little more than
(2) to crop up
(3) a little more than
Bình luận 0